barometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barometer
Phát âm : /bə'rɔmitə/
+ danh từ
- (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barometer"
- Những từ có chứa "barometer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong vũ biểu khí áp kế
Lượt xem: 264