barometric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barometric
Phát âm : /,bærə'merik/ Cách viết khác : (barometrical) /,bærə'mərikəl/
+ tính từ
- (vật lý) (thuộc) khí áp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barometric"
- Những từ có chứa "barometric":
barometric barometrical
Lượt xem: 182