bartender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bartender
Phát âm : /'bɑ:,tendə/
+ danh từ
- người phục vụ ở quầy rượu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barman barkeep barkeeper mixologist
Lượt xem: 492