--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
barytic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
barytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barytic
+ Adjective
(hóa học) thuộc, liên quan tới, hoặc chứa barit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barytic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"barytic"
:
bardic
barytic
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
barytic
:
(hóa học) thuộc, liên quan tới, hoặc chứa barit