baseness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baseness
Phát âm : /'beisnis/
+ danh từ
- tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ
- tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)
- tính chất giả (tiền)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sordidness contemptibility despicableness despicability
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baseness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "baseness":
baggieness baseness business busyness
Lượt xem: 416