--

basilary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basilary

Phát âm : /'bæsilə/ Cách viết khác : (basilary) /'bæsiləri/

+ tính từ

  • ở đáy, ở nền
    • basilar vein
      (giải phẫu) tĩnh mạch nền
  • cơ sở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "basilary"
Lượt xem: 386