basilary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basilary
Phát âm : /'bæsilə/ Cách viết khác : (basilary) /'bæsiləri/
+ tính từ
- ở đáy, ở nền
- basilar vein
(giải phẫu) tĩnh mạch nền
- basilar vein
- cơ sở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "basilary"
Lượt xem: 435