--

bass-viol

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bass-viol

Phát âm : /'beis,vaiəl/

+ danh từ

  • (âm nhạc) viôlôngxen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bass-viol"
  • Những từ có chứa "bass-viol" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nam trầm trầm cồng
Lượt xem: 380