battleground
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battleground
Phát âm : /'bætlgraund/
+ danh từ
- (như) battlefield
- đầu đề tranh luận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
battlefield field of battle field of honor field
Lượt xem: 561