--

battlemented

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battlemented

+ Adjective

  • (tường) có những lỗ ô vuông như lỗ châu mai
  • được bảo vệ bởi những lỗ châu mai (để có thể bắn qua)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battlemented"
Lượt xem: 288