bawdy-house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bawdy-house
Phát âm : /'bɔ:dihaus/
+ danh từ
- nhà thổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bawdy-house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bawdy-house":
bath-house bawdy-house - Những từ có chứa "bawdy-house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà thổ hạ nghị viện chứa nhà trọ căn ở thuê nhà cửa nghị viện nhà đi đêm more...
Lượt xem: 462