bearable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bearable
Phát âm : /'beərəbl/
+ tính từ
- có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endurable sufferable supportable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bearable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bearable":
barbule bearable bribable - Những từ có chứa "bearable":
bearable unbearable
Lượt xem: 544