--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beauteous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beauteous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beauteous
Phát âm : /'bju:tjəs/
+ tính từ
(thơ ca) đẹp
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
beauteous
:
(thơ ca) đẹp
+
fitfulness
:
tính chất từng cơn; tính chất từng đợt
+
numb-fish
:
(động vật học) cá thụt
+
family allowance
:
phụ cấp gia đình
+
nhặm
:
IrritateQuạt thóc xong thấy nhặm mắtTo feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy.