bechamel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bechamel
Phát âm : /,beiʃɑ:'mel/
+ danh từ
- nước xốt bêsamen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
white sauce bechamel sauce
Lượt xem: 348