--

bedable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedable

Phát âm : /bi'dæbl/

+ ngoại động từ

  • làm bẩn, vấy bẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bedable"
Lượt xem: 408