--

bedaubed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedaubed

+ Adjective

  • được tô điểm, trang điểm, trang hoàng theo cách thiếu thẩm mỹ, lòe loẹt
Lượt xem: 369