--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bedpan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bedpan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedpan
Phát âm : /'bedpæn/
+ danh từ
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
bedpan
:
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
+
decoy-duck
:
cò mồi (bạc bịp...)
+
trôi
:
to drift, to float along to pass, to elapse
+
ròng rã
:
Uninterrupted, without a break, on endĐi ròng rã mấy ngày liền mới đếnTo get to destination only after walking severals days on end
+
lười biếng
:
lazy; idle; insolent