--

bedside

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedside

Phát âm : /'bedsaid/

+ danh từ

  • cạnh giường
  • to sit (watch) at (by) someone's bedside
    • trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
  • to have a good bedside manner
    • ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
Lượt xem: 356