bedspread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedspread
Phát âm : /'bedspred/
+ danh từ
- khăn trải giường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bedcover bed cover bed covering counterpane spread
Lượt xem: 607