--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beeswax
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beeswax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beeswax
Phát âm : /'bi:zwæks/
+ danh từ
sáp ong ((cũng) wax)
+ ngoại động từ
đánh sáp (sàn nhà...)
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
beeswax
:
sáp ong ((cũng) wax)
+
capacious
:
rộng, to lớn, có thể chứa được nhiềucapacious pockets túi tocapacious memory trí nhớ tốt
+
ngoan đạo
:
Pious, devout
+
tat
:
tit you tat ăn miếng trả miếng
+
caparisoned
:
được phủ đồ trang trí lên (đặc biệt là ngựa được phủ bộ đồ trang trí lên lưng)