behalf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: behalf
Phát âm : /bi:hɑ:f/
+ danh từ
- on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh
- on behalf of my friends
thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi
- on my behalf
nhân danh cá nhân tôi
- on behalf of my friends
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "behalf"
Lượt xem: 433