believer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: believer
Phát âm : /bi'li:vəbl/
+ danh từ
- người tin, tín đồ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
worshiper worshipper truster
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "believer"
- Những từ có chứa "believer":
believer disbeliever misbeliever non-believer unbeliever - Những từ có chứa "believer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo đồ con chiên chân tu giáo hữu
Lượt xem: 1046