--

benefactor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benefactor

Phát âm : /'benifæktə/

+ danh từ

  • người làm ơn; ân nhân
  • người làm việc thiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "benefactor"
  • Những từ có chứa "benefactor" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ân nhân trống cơm
Lượt xem: 679