benignant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benignant
Phát âm : /bi'nain/ Cách viết khác : (benignant) /bi'nignənt/
+ tính từ
- lành; tốt; nhân từ
- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "benignant"
Lượt xem: 302