--

benignant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benignant

Phát âm : /bi'nain/ Cách viết khác : (benignant) /bi'nignənt/

+ tính từ

  • lành; tốt; nhân từ
  • ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "benignant"
Lượt xem: 307