beside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beside
Phát âm : /bi'said/
+ giới từ
- bên, bên cạnh
- so với
- my work is poor beside yours
bài của tôi so với của anh thì kém hơn
- my work is poor beside yours
- xa, ngoài, ở ngoài
- beside the mark (point, question)
xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề
- beside the mark (point, question)
- to be beside oneself
- không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
- to be beside soneself with joy
mừng quýnh lên
- to be beside soneself with joy
- không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beside"
Lượt xem: 490