besought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: besought
Phát âm : /bi'si:tʃ/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ besought
- cầu xin, cầu khẩn, van xin
- to beseech someone to do something
cầu xin ai làm việc gì
- to beseech someone to do something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "besought"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "besought":
besot besought bought - Những từ có chứa "besought":
besought unbesought
Lượt xem: 452