--

bespatter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bespatter

Phát âm : /bi'spætə/

+ ngoại động từ

  • rắc, vảy, làm bắn tung toé
  • nịnh nọt rối rít
  • chửi tới tấp
Lượt xem: 351