besprent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: besprent
Phát âm : /bi'sprent/
+ tính từ
- (thơ ca) rải rác
- besprent with flowers
rải rác hoa (cánh đồng)
- besprent with flowers
Lượt xem: 348