--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bestubbled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bestubbled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bestubbled
+ Adjective
có râu mọc lởm chởm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
stubbled
stubbly
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
bestubbled
:
có râu mọc lởm chởm