--

betrothed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betrothed

Phát âm : /bi'trouðd/

+ danh từ

  • người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "betrothed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "betrothed"
    betroth betrothed
Lượt xem: 553