--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bicapsular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bicapsular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bicapsular
+ Adjective
có hai túi, hai nang; có nang, túi được chia làm hai phần
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
bicapsular
:
có hai túi, hai nang; có nang, túi được chia làm hai phần