--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bicarbonate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bicarbonate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bicarbonate
Phát âm : /bai'kɑ:bənit/
+ danh từ
(hoá học) cacbonat axit
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
bicarbonate
:
(hoá học) cacbonat axit
+
deviant
:
khác biệt rõ ràng so với quy tắc, tiêu chuẩn đã được chấp nhận; lầm lạc, hư hỏng, khác thường