--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
biceps
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biceps
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biceps
Phát âm : /'baiseps/
+ danh từ
(giải phẫu) có hai đầu
sự có bắp thịt nở nang
Lượt xem: 141
Từ vừa tra
+
biceps
:
(giải phẫu) có hai đầu