--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
biflagellate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biflagellate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biflagellate
+ Adjective
(sinh vật học) có hai roi
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
biflagellate
:
(sinh vật học) có hai roi
+
ngã
:
to fall; to tumble downngã xuống đấtto fall to the ground. crossroadsngã tưa four way crossroads
+
roi da
:
whip
+
hả hê
:
To one's heart fullest content, to satietyĂn uống hả hêTo eat to satietyĐể cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hêTo go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content
+
voluptuary
:
(thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc