--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bigmouthed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bigmouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bigmouthed
+ Adjective
nói quá nhiều, ăn nói ba hoa
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
blabbermouthed
blabby
talkative
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
bigmouthed
:
nói quá nhiều, ăn nói ba hoa