bilaterally symmetric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bilaterally symmetric+ Adjective
- có những phần giống nhau ở cả hai bên của một trục; đối xứng hai bên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bilateral isobilateral bilaterally symmetrical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bilaterally symmetric"
- Những từ có chứa "bilaterally symmetric":
bilaterally symmetric bilaterally symmetrical
Lượt xem: 612