isobilateral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isobilateral+ Adjective
- có các phần giống nhau ở hai phía của một trục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bilateral bilaterally symmetrical bilaterally symmetric
Lượt xem: 279