--

billy-goat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: billy-goat

Phát âm : /'biligout/

+ danh từ

  • dê đực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "billy-goat"
  • Những từ có chứa "billy-goat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    be be nồng
Lượt xem: 462