--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
biloculate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biloculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biloculate
+ Adjective
được chia thành hoặc chứa hai ngăn, hai khoang
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
biloculate
:
được chia thành hoặc chứa hai ngăn, hai khoang
+
typewriting
:
thuật đánh máy; công việc đánh máy
+
weightiness
:
sức nặng, trọng lượng
+
vạc
:
night heron
+
innovate
:
đưa vào những cái mới