--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bimanous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bimanous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bimanous
Phát âm : /'bimənl/ Cách viết khác : (bimanous) /'bimənəs/
+ tính từ
có hai tay
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
bimanous
:
có hai tay