--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bimolecular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bimolecular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bimolecular
+ Adjective
liên quan, hoặc tác động tới hai phân tử
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
bimolecular
:
liên quan, hoặc tác động tới hai phân tử
+
ảo não
:
Doleful, pathetic, plaintivegương mặt ảo nãoa doleful facegiọng nghe ảo nãoa voice sings plaintively