bimonthly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bimonthly
Phát âm : /'bai'mʌnθli/
+ tính từ & phó từ
- mỗi tháng hai lần
- hai tháng một lần
+ danh từ
- tạo chí ra hai tháng một kỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bimestrial semimonthly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bimonthly"
- Những từ có chứa "bimonthly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán nguyệt san báo
Lượt xem: 592