biology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biology
Phát âm : /bai'ɔlədʤi/
+ danh từ
- sinh vật học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
biota biological science
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biology":
bilge biologic biology bulgy bilgy bolshy - Những từ có chứa "biology":
aerobiology agrobiology amphibiology astrobiology biology cryobiology department of biology electro-biology microbiology radiobiology more... - Những từ có chứa "biology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khó nuốt sinh học sinh vật học
Lượt xem: 432