--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
biotitic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biotitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biotitic
+ Adjective
(khoáng chất) liên quan tới biotit (mica đen)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biotitic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"biotitic"
:
biotic
biotitic
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
biotitic
:
(khoáng chất) liên quan tới biotit (mica đen)