biradial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biradial+ Adjective
- vừa đối xứng tỏa tròn, vừa đối xứng hai bên
- Some sea anemones are biradial.
Một số loài hải quỳ vừa có đối xứng tỏa tròn vừa có đối xứng hai bên.
- Some sea anemones are biradial.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biradial"
Lượt xem: 420