birth-rate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: birth-rate
Phát âm : /'bə:θreit/
+ danh từ
- tỷ lệ sinh đẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "birth-rate"
- Những từ có chứa "birth-rate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruột thịt khai sanh sinh thành nhịp độ đẻ giấy khai sanh nguyên quán giấy khai sinh sinh hạ sinh quán more...
Lượt xem: 304