bisection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bisection
Phát âm : /bai'sekʃn/
+ danh từ
- sự chia đôi, sự cắt đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bisection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bisection":
bastion bisection - Những từ có chứa "bisection":
bisection bisectional
Lượt xem: 406