bisectrix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bisectrix
Phát âm : /bai'sektriks/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices
- (như) bisector
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bisectrix"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bisectrix":
bisectrices bisectrix
Lượt xem: 353