bisexual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bisexual
Phát âm : /'bai'seksjuəl/
+ tính từ
- (sinh vật học) lưỡng tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
epicene bisexual person - Từ trái nghĩa:
heterosexual homosexual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bisexual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bisexual":
biaxial bisexual biaxal - Những từ có chứa "bisexual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ái nam ái nữ lại cái
Lượt xem: 774