--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bivalved
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bivalved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bivalved
+ Adjective
(động vật thân mềm) có hai vỏ, mai (ví dụ: con trai)
Lượt xem: 247
Từ vừa tra
+
bivalved
:
(động vật thân mềm) có hai vỏ, mai (ví dụ: con trai)
+
chương trình
:
Programme, plan, syllabuschương trình làm việca programme (plan) of workchương trình nghị sự của một hội nghịthe programme of a conference, the agenda of a conferencechương trình toána mathematics syllabuschương trình đại học về sửa university-level history syllabuslập chương trình cho máy tính điện tửto work out a programme for an electronic computerNhư cương lĩnh
+
chắt bóp
:
To stint oneself inphải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấythat sum of money was the result of many years stinting himself in everythingchắt bóp từng đồngto stint oneself in money and save every penny
+
chính sách
:
Policy
+
dalo
:
Khoai nước hay môn nước