biếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếu+ verb
- To present
- biếu cuốn sách
To prsent a book
- sách biếu
a presentation copy of a book
- báo biếu
a presentation copy of a newspaper (magazine)
- biếu cuốn sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biếu":
bíu bĩu bìu biếu biểu bì phu - Những từ có chứa "biếu":
biếu biếu xén - Những từ có chứa "biếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 533